Yoshoku là gì & Các món ăn Yoshoku phổ biến
Bên cạnh các món ăn truyền thống như sushi, onigiri hay mì soba, nền văn hóa ẩm thực của Nhật Bản còn có một trường phái hoàn toàn đối lập và thú vị tên là Yoshoku. Vậy Yoshoku là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, nguồn gốc và một số món ăn đặc trưng của Yoshoku nhé.
Xem nhanh
Yoshoku là gì?
Yoshoku dùng để chỉ các món ăn phương Tây được cải tiến theo phong cách bản địa của người Nhật dưới thời Minh Trị. Các món Yoshoku thường có tên phương Tây và được viết dưới dạng Katakana.
Cùng với Washoku tập hợp những món ăn truyền thống như soba, sushi, onigiri… thì Yoshoku lại mang một hình thái khác biệt giúp đa dạng hóa nền ẩm thực Nhật Bản. Bắt đầu từ việc tiếp cận các món ăn Tây phương và khám phá chúng, Yoshoku đã dần xuất hiện phổ biến trong chế độ ăn uống của người dân xứ sở hoa anh đào. Trong bữa ăn hàng ngày, Yoshoku thường được chuẩn bị để ăn kèm với cơm.
Nguồn gốc của Yoshoku
Yoshoku có nguồn gốc từ thời Minh Trị (1868 – 1912). Lúc bấy giờ, hoàng đế đang tìm mọi phương pháp nhằm nâng cao thể chất, trí tuệ cho dân tộc mình. Vì cho rằng các nguyên liệu phương Tây rất tốt cho sức khỏe nên đã hoàng đế đã khuyến khích người dân bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày.
Cũng dựa theo tình hình lịch sử lúc bấy giờ, trong khi nhiều quốc gia Châu Á còn đang bị đô hộ với các nước phương Tây thì Nhật Bản đã mở cửa biên giới và tích cực qua lại hợp tác với họ. Sự khác biệt này đã dẫn đến những thay đổi cực kỳ to lớn về mặt quân sự, kinh tế, xã hội và văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Rất nhiều người phương Tây đã đến Nhật sinh sống trong thời gian này. Họ từ chối các món ăn truyền thống của Nhật Bản và mang theo các món ăn quê hương mình đến đây. Chính vì nhu cầu đó, các đầu bếp đã bắt đầu tìm hiểu và cho ra đời món ăn có sự kết hợp hài hòa giữa ẩm thực Nhật Bản và phương Tây. Ngày nay, khái niệm Yoshoku hình thành để chỉ những món ăn được lấy cảm hứng từ món Âu chứ không hoàn toàn là món Âu.
Các món ăn Yoshoku phổ biến
Cơm cà ri (カレーライス)
Món cơm cà ri tuy có nguồn gốc từ Ấn Độ nhưng lại được mang đến Nhật Bản vào những năm 1800 bởi người Anh. Món ăn này được nấu cùng thịt bò, hành tây, khoai tây và cà rốt tạo thành sốt sệt và rưới lên cơm nóng để thưởng thức. Để phong phú hơn, cơm cà ri thường được ăn kèm mì hoặc thịt heo, thịt gà tẩm bột chiên.
Nanbanzuke
Nanbanzuke là món ăn của người Bồ Đào Nha mang đến đảo Kyushu, Nhật Bản vào thế kỷ XVI. Tuy những mục tiêu chính trị của họ đối với đảo quốc này không được thực hiện, thế nhưng họ đã thành công trong việc ảnh hưởng văn hóa ẩm thực địa phương. Và món ăn này là một ví dụ điển hình.
Nanbanzuke bao gồm cá trắng được chiên giòn rồi nêm nếm lại bằng các loại gia vị phù hợp với khẩu vị của người Nhật, khá giống với món Escabeche.
Pan (パン)
Sau chiến tranh năm 1946, các món ăn Yoshoku phần lớn bị ảnh hưởng bởi Mỹ. Lúc này, tình trạng thiếu lương thực diễn ra rất nghiêm trọng. Các tổ chức cứu trợ tình nguyện người Mỹ gốc Nhật đã gửi các lô hàng từ lúa mì và sữa bột đến Nhật Bản để cứu trợ. Để cải thiện chế độ ăn uống cho trẻ em lúc bấy giờ, bữa ăn trưa tại trường gồm các ổ bánh mì koppepan bắt đầu được phục vụ.
Tiếp đó, chiến lược xuất khẩu lúa mì thặng dư sang Nhật càng làm thay đổi rõ rệt chế độ ăn uống của người dân. Bên cạnh bánh mì, những món Pizza, mì Ý cũng ngày càng trở nên quen thuộc hơn với người Nhật.
Naporitan (ナポリタン)
Naporitan là món mì Ý kiểu Nhật. Thay vì luộc mì và trộn đều với sốt cà chua theo kiểu thường thấy ở Ý thì người Nhật lại trộn mì với nước sốt có trứng cá tuyết tẩm muối, tiêu đen và bơ. Trên cùng sẽ trang trí bằng những cọng nori thái nhỏ. Cách chế biến này ban đầu được phát minh bởi một nhà hàng mì Ý nổi tiếng nằm tại Shibuya, tên là Kabe no Ana.
Hambagu (ハンバーグ)
Hambagu là món ăn từ thịt bò băm hoặc hỗn hợp thịt bò với thịt heo, trộn cùng hành tây, vụn bánh mì và trứng rồi chiên hoặc nướng. Hambagu thường được ăn kèm với nước sốt Daikon, sốt Demi-glace hoặc nước tương.
Tonkatsu (トン)
Món Tonkatsu trứ danh của Nhật Bản được tạo ra từ năm 1899 bởi người sáng lập nhà hàng phương Tây Renga-tei, ông Motojiro Kida.
Món ăn này được lấy ý tưởng từ Tempura, thịt heo cốt lết sau khi sơ chế sẽ được tẩm cùng hỗn hợp bột mì, vụn bánh mì và trứng rồi chiên ngập dầu đến khi giòn rụm. Khi bày ra đĩa sẽ ăn kèm một chút bắp cải bào sợi.
Korokke (コロッケ)
Món Korokke được lấy cảm hứng từ món Croquettes của Pháp được du nhập đến Nhật Bản vào thế kỷ 19. Theo đó, khoai tây sẽ được nghiền nhuyễn, trộn cùng thịt băm, hành tây rồi nặn thành viên tròn. Sau cùng lăn qua một lớp bột mì, vụn bánh mì và lòng đỏ trứng rồi chiên giòn rụm.
Bên cạnh đó, một đầu bếp người Anh còn truyền lại công thức làm món Kurimu Korokke – với phần nhân được làm từ sốt Béchamel và một số loại hải sản như tôm, cua.
Omuraisu (オムライス)
Omuraisu là món ăn có nguồn gốc tại Nhật Bản, thường được phục vụ như là một trong 3 món chính tại nhà hàng Yoshoku, bên cạnh món Hayashi-raisu (thịt bò băm với cơm) và Kare-raisu (cơm cà ri).
Một món Omuraisu truyền thống sẽ có cơm xào thịt gà, hành tây và một số loại rau xanh và nêm cùng tương cà cho đậm đà. Sau cùng, cơm sẽ được bọc trong lớp trứng tráng mỏng, và phủ tương cà bên trên.
Vậy tóm lại, Yoshoku là gì? Yoshoku là các món ăn được lấy cảm hứng từ ẩm thực châu Âu. Các món ăn Tây phương đã du nhập vào Nhật Bản và mang đến một luồng gió mới cho nền ẩm thực Nhật Bản. Thế nhưng về lý mà nói, Yoshoku vẫn mang quốc tịch 100% Nhật Bản bởi phong cách chế biến và hương vị đậm chất Á. Chính sự kết hợp này đã đem đến sự hài lòng cho nhiều thực khách đến từ nhiều quốc gia trên thế giới. Nếu bạn cũng yêu thích khám phá nét đẹp văn hóa ẩm thực Nhật Bản, hãy bắt đầu với Yoshoku nhé.
Đọc thêm:
- Kaiseki – Nghệ thuật ẩm thực Nhật Bản cho giới thượng lưu
- Omakase – Phong cách ẩm thực tiện lợi có 1 không 2 tại Nhật Bản